• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12868:2020

Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Phương pháp thử

Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 2193:1977

Vít đầu hình trụ (tinh). Kết cấu và kích thước

Romded off pan head screws (standard precision). Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13567-2:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13567-3:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13509:2022

Bê tông phun trong công trình hầm giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Shotcrete in transportation tunnel - Specification, Construction and Acceptance

212,000 đ 212,000 đ Xóa
6

TCVN 4314:2022

Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry – Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3121-11:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2185:1977

Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Hexagonol socket dog point set screws. Construction and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 13567-1:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete

240,000 đ 240,000 đ Xóa
10

TCVN 7572-21:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 11415:2016

Bê tông nhựa – Phương pháp xác định độ hao mòn cantabro.

Asphalt concrete – Determination method of cantabro abrasion loss

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 141:2023

Xi măng pooc lăng – Phương pháp phân tích hóa học

Portland cement ̶ Methods of chemical analysis

260,000 đ 260,000 đ Xóa
13

TCVN 12392-2:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 12660:2019

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 13048:2020

Lớp mặt bê tông nhựa rỗng thoát nước - Yêu cầu thi công và nghiệm thu

Porous asphalt course - Specification for construction and acceptance

208,000 đ 208,000 đ Xóa
16

TCVN 13777:2023

Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ dẻo bằng phương pháp P. Fefferkorn

Clay for manufacturing tableware – Determination of plasticity by P.Fefferkorn

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 12579:2019

Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp

Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,970,000 đ