-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11969:2018Cốt liệu lớn tái chế cho bê tông Recycled coarse aggregate for concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13509:2022Bê tông phun trong công trình hầm giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Shotcrete in transportation tunnel - Specification, Construction and Acceptance |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6065:1995Gạch xi măng lát nền Cement floor tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12660:2019Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12579:2019Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 612,000 đ | ||||