-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13563:2023Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch Non-alcoholic beverages – Malt beverages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13744:2023Đường bột, dextrose, lactose, fructose và xiro glucose Powdered sugar, dextrose, lactose, fructose and glucose syrup |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12611:2019Nước quả - Xác định hàm lượng axit quinic, axit malic và axit xitric bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit juice - Determination of quinic, malic and citric acids content by high performance liquid chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |