-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12557-2:2019Ổ lăn – Phụ tùng của ổ trượt bi chuyển động thẳng – Phần 2: Kích thước bao và dung sai cho loạt 5 Rolling bearings – Accessories for sleeve type linear ball bearings – Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 5 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8685-31:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 31: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh dại trên chó Vaccine testing procedure - Part 31: Rabies vaccine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8685-28:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 28: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng ở lợn Vaccine testing procedure - Part 28: Swine pasteurella multocida bacterin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12559:2019Ổ lăn – Ổ lăn chuyển động thẳng – Từ vựng Rolling bearings – Linear motion rolling bearings – Vocabulary |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 476,000 đ | ||||