- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 101 - 120 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
101 | TCVN/TC 117 | Quạt Công nghiệp | Nguyễn Ngọc Chương | Nguyễn Duy Trinh |
102 | TCVN/TC 118 | Máy nén khí | Bùi Quốc Thái | Nguyễn Duy Trinh |
103 | TCVN/TC 153 | Van công nghiệp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
104 | TCVN/TC 173 | Xe lăn dùng cho người tàn tật | Phạm Quang Thành | Nguyễn Duy Trinh |
105 | TCVN/TC 285 | Thiết bị dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
106 | TCVN/TC 85/SC 1 | An toàn hạt nhân | Lê Chí Dũng | Nguyễn An Trung |
107 | TCVN/CASCO | Đánh giá sự phù hợp | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang |
108 | TCVN/TC 176 | Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang |
109 | TCVN/TC 02 | Vấn đề chung về người tiêu dùng | Vũ Văn Diện | Mai Thu Phương |
110 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | Nguyễn Minh Bằng | Mai Thu Phương |
111 | TCVN/TC/E 4 | Dây và cáp điện | Lê Phan Chính | Lương Hoàng Anh |
112 | TCVN/TC/E 13 | Năng lượng tái tạo | Nguyễn Đình Quang | Lương Hoàng Anh |
113 | TCVN/TC 89 | Ván gỗ nhân tạo | Nguyễn Phan Thiết | Lý Văn Hùng |
114 | TCVN/TC 85/SC 2 | Bảo vệ bức xạ | Lê Quang Hiệp | Lê Thị Thanh Ngọc |
115 | TCVN/TC 146 | Chất lượng không khí | Nguyễn Duy Bảo | Lê Thị Thanh Ngọc |
116 | TCVN/TC 190 | Chất lượng đất | Hồ Quang Đức | Lê Thị Thanh Ngọc |
117 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ | Vũ Hồng Sơn | Lê Thành Hưng |
118 | TCVN/TC/F 8 | Thịt và sản phẩm thịt | Phan Thanh Tâm | Lê Thành Hưng |
119 | TCVN/TC/F 9 | Đồ uống | Hoàng Đình Hoà | Lê Thành Hưng |
120 | TCVN/TC/F 11 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | Đỗ Văn Nam | Lê Thành Hưng |