Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 312 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 6786:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị lái của ô tô và moóc, bán moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Steering equipment of motor vehicles and trailers, semi trailers. Requirements and test methods in type approval |
142 |
TCVN 6787:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp động cơ đốt trong. Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu Road vehicles. Automobiles equipped with an internal combustion engine. Measurement of fuel consumption in type approval |
143 |
|
144 |
|
145 |
|
146 |
|
147 |
|
148 |
|
149 |
|
150 |
TCVN 6795-1:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực Implants for surgery. Metallic materials. Part 1: Wrought stainless steel |
151 |
TCVN 6796:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Hướng dẫn bảo quản các vật chỉnh hình Implants for surgery. Guidance on care and handling of orthopaedic implants |
152 |
TCVN 6797:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn Implants for surgery. Metal bone plates. Holes and slots corresponding to screws with conical under surface |
153 |
TCVN 6798:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu Implants for surgery. Metal bone plates. Holes corresponding to screws with symmetrical thread and spherical under-surface |
154 |
TCVN 6799:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Các chi tiết định vị dùng cho đầu xương đùi ở người trưởng thàn Implants for surgery. Fixation divices fore use in the ends of the femur in adults |
155 |
TCVN 6800:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Đinh móc có chân song song. Yêu cầu chung Implants for surgery. Staples with paraleell legs for othorpaedic use. General requirements |
156 |
TCVN 6802:2001Dụng cụ khoan chỉnh hình. Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét Orthopaedic drilling instruments. Drill bits, taps and countersink cutters |
157 |
|
158 |
TCVN 6804:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu Aluminium ores. Experimental methods for checking the precision of sampling |
159 |
TCVN 6805:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu, Quặng nhôm Aluminium ores. Experimental methods for checking the bias of sampling |
160 |
TCVN 6806:2001Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ Aluminium ores. Preparation of pre-dried test samples |