Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.875 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 13917-2:2023

Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 2: Sự kiện ngô chuyển gen MIR 604

1042

TCVN 13917-3:2023

Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 3: Sự kiện ngô chuyển gen MON 88017

1043

TCVN 13734:2023

Hướng dẫn thiết lập các yêu cầu chung đối với phòng giám định sinh vật gây hại thực vật

1044

TCVN 13656:2023

Nước nuôi trồng thủy sản – Chất lượng nước nuôi thâm canh tôm sú, tôm thẻ chân trắng

1045

TCVN 13939:2023

Thanh long đông lạnh

Frozen pitahaya

1046
1047

TCVN 13941:2023

Chanh leo đông lạnh

Frozen passion fruit

1048

TCVN 13942:2023

Chanh leo sấy dẻo

Chewy dried passion fruit

1049

TCVN 13756-3:2023

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 3: Giới hạn và phương pháp đo các chất thải gây ô nhiễm

Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37 kW for agriculture, forestry machinery – Part 3: Limits and Mesurement Methods of Emission Pollutants

1050

TCVN 13556:2023

Cách nhiệt – Truyền nhiệt bằng bức xạ – Các đại lượng vật lý và định nghĩa

Thermal insulation – Heat transfer by radiation – Physical quantities and definitions

1051

TCVN 13584-1:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 1: Hố thu nước trên sàn có xi phông với nút nước sâu ít nhất 50 mm

Gullies for buildings – Part 1: Trapped floor gullies with a depth water seal of at least 50 mm

1052

TCVN 13584-2:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 2: Hố thu nước trên sàn và trên mái không có xi phông

Gullies for buildings – Part 2: Roof drains and floor gullies without trap

1053

TCVN 13584-3:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 3: Nắp thu nước

Gullies for buildings – Part 3: Access covers

1054

TCVN 13584-4:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 4: Hố thu nước có tấm chắn chất lỏng nhẹ

Gullies for buildings – Part 4: Gullies with light liquids closure

1055

TCVN 13527:2023

Sơn phản xạ ánh sáng mặt trời dung cho mái nhà

High Solar Reflectance Paint for Roof

1056

TCVN 13528:2023

Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn

Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking

1057

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

1058

TCVN 13714:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử đánh giá hiệu năng của hệ thống phanh tái sinh

Electrically propelled mopeds and motorcycloes – Test method for evaluating performance of regenerative brakings systems

1059

TCVN 13715:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử để đánh giá hiệu năng trên băng thử động cơ

Electrically propelled mopeds and motorcycles – Test method for evaluation of energy performance using motor dynamometer

1060

TCVN 13716-1:2023

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận đẩy điện – Phần 1: Điều kiện thử nghiệm chung và định nghĩa

Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 1: General test condition ad definitions

Tổng số trang: 844