Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.723 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 13576:2022

Hệ thống dữ liệu ảnh hàng không – Tăng dày khống chế ảnh

1042

TCVN 12466-5:2022

Vịt giống hướng thịt – Phần 5: Vịt Hòa Lan

Meat breeding duck – Part 5: Hoa Lan duck

1043

TCVN 12467-6:2022

Vịt giống hướng trứng – Phần 6: Vịt TC

Egg breeding duck – Part 6: TC duck

1044

TCVN 12468-6:2022

Vịt giống kiêm dụng - Phần 6: Vịt PT

Meat and egg breeding duck – Part 6: PT duck

1045

TCVN 12469-7: 2022

Gà giống nội - Phần 7: Gà Tre

Indegious breeding chicken – Park 7: Tre chicken

1046

TCVN 12469-9:2022

Gà giống nội - Phần 9: Gà Tiên Yên

Indegious breeding chicken – Park 9: Tien Yen chicken

1047

TCVN 12469-10:2022

Gà giống nội - Phần 10: Gà chọi

Indegious breeding chicken – Part 10: Choi chicken

1048
1049

TCVN 13474-1:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 1: Giống gia cầm

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 1: Poultry

1050

TCVN 13474-2:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 2: Giống tằm

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 2: Silkworm

1051

TCVN 13520:2022

Mật ong – Xác định dư lượng các sulfonamid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of sulfonamids residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry (LC– MS/MS)

1052

TCVN 8400-10:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 10: Bệnh lao bò

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 10: Bovine tuberculosis

1053

TCVN 8685-10:2022

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 10: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD)

Vaccine testing procedure – Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated

1054

TCVN 8710-22:2022

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 22: Bệnh sán lá 16 móc ở cá

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 22: Dactylogyrosis in fish

1055

TCVN 8710-23:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 23: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do IHNV ở cá hồi

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 23: Infectious haematopoietic necrosis disease in salmon

1056

TCVN 8710-24:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 24: Bệnh do sán lá Dollfustrema sp. ở cá da trơn

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 24: Dollfustrema sp. disease in catfish

1057

TCVN 8710-25:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 25: Bệnh do ký sinh trùng Bonamia ostreae và Bonamia exitiosa ở hàu

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 25: Infection with Bonamia ostreae and Bonamia exitiosa in oysters

1058

TCVN 13568:2022

Công trình thủy lợi – Bê tông sử dụng tro bay – Hướng dẫn thiết kế thành phần, thi công và nghiệm thu

Hydraulic structures – Concrete using fly ash as a mineral admixture – Guide to selecting proportions, construction and acceptance

1059

TCVN 13478:2022

Sơn và vecni – Thuật ngữ và định nghĩa

Paints and varnishes – Terms and definitions

1060

TCVN 13479:2022

Sơn sàn trong nhà

Interior floor coating

Tổng số trang: 837