-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN ISO 15189:2014Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực Medical laboratories -- Requirements for quality and competence |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7921-2-9:2015Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-9: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - dữ liệu đo được của xóc và rung. Bảo quản, vận chuyển và sử dụng. 21 Classification of environmental conditions - Part 2-9: Environmental conditions appearing in nature - Measured shock and vibration data - Storage, transportation and in-use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5694:1992Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng Wood based panels - Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13972:2024Máy hút mùi – Hiệu suất năng lượng Electric range hoods – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13665-1:2023Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 1: Isoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 1: Isocyanates using dibutylamine derivatives |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 742,000 đ | ||||