Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 187 kết quả.

Searching result

81

TCVN 6494:1999

Chất lượng nước. Xác định các ion florua, clorua, nitrit, orthophotphat, bromua, nitrat và sunfat hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phương pháp dành cho nước bẩn ít

Water quality. Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sul fate ions, using liquid chromatography of ions. Part 1: Method for water with low contamination

82

TCVN 6495-1:1999

Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến bảo vệ và ô nhiễm đất

Soil quality. Vocabulary. Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil

83

TCVN 6496:1999

Chất lượng đất. Xác định cađimi, crom, coban, đồng chì, mangan, niken và kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa

Soil quality. Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zins in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

84

TCVN 6497:1999

Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên hệ thực vật đất. ảnh hưởng của hoá chất lên sự nảy mầm và sự phát triển của thực vật bậc cao

Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Effects of chemicals on the emergence and growth of higher plants

85

TCVN 6498:1999

Chất lượng đất. Xác định nitơ tổng. Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên

Soil quality. Determination of total nitrogen. Modifierd Kejldahl method

86

TCVN 6499:1999

Chất lượng đất. Xác định photpho. Phương pháp quang phổ xác định phôtpho hoà tan trong dung dịch natri hiđrocacbonat

Soil quality. Determination of phosphorus. Spectrometric determination of phosphorus soluble in sodium hydrogen carbonate solution

87

TCVN 6500:1999

Chất lượng không khí. Những đặc tính và khái niệm liên quan đến các phương pháp đo chất lượng không khí

Air quality. Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods

88

TCVN 6501:1999

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của các oxit nitơ. Đặc tính của các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Performance characteristics of automated measuring systems

89

TCVN 6502:1999

Không khí xung quanh. Xác định sợi amian. Phương pháp kính hiển vi điện tử truyền dẫn trực tiếp

Ambient air. Determination of asbestos bibres. Direct-transfer transmission electron microscopy method

90

TCVN 6503-1:1999

Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 1: Đo và đánh giá

Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 1: Measurement and evaluation

91

TCVN 6503-2:1999

Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 2: Quan trắc giám sát phát thải tự động

Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 2: Automated emission monitoring

92

TCVN 6504:1999

Chất lượng không khí. Xác định nồng độ số sợi vô cơ trong không khí bằng kính hiển vi quang học phản pha. Phương pháp lọc màng

Air quality. Determination of the number concentration of airborne inorganic fibres by phase contrast optical microscopy. Membrane filter method

93

TCVN 6505-1:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 1: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)

Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 1: Most probable number technique (MPN)

94

TCVN 6505-2:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) dùng 4 metylumbelieryl b D glucuronit (MUG)

Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 2: Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl-b-D-glucuronide (MUG)

95

TCVN 6505-3:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.Coli giả định. Phần 3. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng màng lọc

Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 3. Colony-count technique at 44oC using membranes

96

TCVN 6506-1:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt tính photphataza kiềm bằng phương pháp đo huỳnh quang. Phần 1. Sữa và đồ uống từ sữa

Milk and milk products. Determination of alkaline phosphataza activity using a fluorimetric method. Part 1. Milk and milk-based drinks

97

TCVN 6507:1999

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về chuẩn bị các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh vật

Microbiology. General guidance for prepararion of dilutions for microbiological examination

98

TCVN 6508:1999

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of fat content. Gravimentric method (reference method)

99

TCVN 6510:1999

Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axít (phương pháp chuẩn)

Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method)

100

TCVN 6511:1999

Sữa bột và các sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan

Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index

Tổng số trang: 10