-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12071:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ hấp thụ nước của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for water absorption of ceramic articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6513:1999Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch ITF - Yêu cầu kỹ thuật Article number and Barcode - ITF barcode - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1718:1975Phụ tùng ô tô - Nửa trục - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Axle shafts - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6511:1999Sữa bột và các sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |