-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6492:1999Chất lượng nước. Xác định pH Water quality. Determination of pH |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5644:1999Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật White rice. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6398-8:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Hoá lý và vật lý phân tử Qualities and units. Part 8: Physical chemistry and molecular physics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6496:1999Chất lượng đất. Xác định cađimi, crom, coban, đồng chì, mangan, niken và kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Soil quality. Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zins in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6498:1999Chất lượng đất. Xác định nitơ tổng. Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên Soil quality. Determination of total nitrogen. Modifierd Kejldahl method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |