-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1728:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas oil engines - Connecting rods - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6259-8B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dụng Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships. Part 8B: Work-ships and special purpose barges |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6495-1:1999Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến bảo vệ và ô nhiễm đất Soil quality. Vocabulary. Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 458,000 đ |