• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6514-6:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 6: Chất màu

Plastics materials for food contact use. Part 6: Colourants

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10687-12-2:2023

Hệ thống phát điện gió – Phần 12–2: Hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện dựa trên phép đo gió trên vỏ Tuabin

Wind energy generation systems – Part 12–2: Power performance of electricity–producing wind turbines based on nacelle anemometry

364,000 đ 364,000 đ Xóa
3

TCVN 1444:1994

Quạt trần

Ceiling Fans

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6932:2018

Than - Xác định khả năng thiêu kết - Phép thử cốc Gray-King

Coal - Determination of caking power - Gray-King coke test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN ISO 14031:2010

Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn

Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines

176,000 đ 176,000 đ Xóa
6

TCVN 6500:1999

Chất lượng không khí. Những đặc tính và khái niệm liên quan đến các phương pháp đo chất lượng không khí

Air quality. Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 940,000 đ