-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1298:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped tees. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6001-1:2008Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN V:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
1,564,000 đ | 1,564,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6505-2:1999Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) dùng 4 metylumbelieryl b D glucuronit (MUG) Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 2: Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl-b-D-glucuronide (MUG) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,864,000 đ | ||||