Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R2R1R2R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6495-1:1999
Năm ban hành 1999
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất lượng đất - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến bảo vệ và ô nhiễm đất
|
Tên tiếng Anh
Title in English Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11074-1:1996
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.080 - Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
3 - Khảo sát và thiết kế xây dựng
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ được dùng trong các lĩnh vực xác định đặc trưng cho chất lượng đất. Nó bao gồm các thuật ngữ liên quan đến ô nhiễm và bảo vệ đất và cả một số thuật ngữ hỗn hợp.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5985:1995/ISO 6107-6:1986, Chất lượng nước-Thuật ngữ-Phần 6. |