Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 154 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6259-9:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision

62

TCVN 6260:1997

Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật

Portland blended cements. Technical requirements

63

TCVN 6261:1997

Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5oC

Milk. Enumeration of colony forming units of psychrotrophic micro-organisms. Colony count technique at 6,5 oC

64

TCVN 6262-1:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng coliform. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 1: Colony count technique at 30oC

65

TCVN 6262-2:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN)

Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC

66

TCVN 6263:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Chuẩn bị mẫu thử và các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh

Milk and milk products. Preparation of test samples and dilutions for microbiological examination

67

TCVN 6264:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of microorganisms. Colony count technique at 30oC

68

TCVN 6265:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị khuẩn lạc nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC

Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of yeasts and/or moulds. Colony count technique at 250C

69

TCVN 6266:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ

Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes

70

TCVN 6267:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu định lượng

Milk and milk products. Sampling. Inspection by variables

71

TCVN 6268:1997

Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp khử bằng cađimi và đo quang phổ

Dried milk. Determination of nitrate and nitrite conten. Method by cadmium reduction and photometry

72

TCVN 6269:1997

Sữa bột. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa

Dried milk – Determination of sodium and potassium contents – Flame emission spectrometric method

73

TCVN 6270:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products – Determination of iron content – Spectrometric method (Reference method)

74

TCVN 6271:1997

Sữa. Xác định hàm lượng photpho tổng. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry

75

TCVN 6272:1997

Quy phạm kiểm tra và chế tạo thiết bị nâng hàng tàu biển

Rules for the survey and construction of cargo handling appliances of ships

76

TCVN 6273:1997

Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển

Rules for Construction and Certification of Freight Containers

77

TCVN 6274:1997

Quy phạm ụ nổi

Rules for floating docks

78

TCVN 6276:1997

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

79

TCVN 6277:1997

Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa

Rules for automatic and remote control systems

80

TCVN 6278:1997

Quy phạm trang bị an toàn tàu biển

Rules for the Safety Equipment

Tổng số trang: 8