Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.119 kết quả.

Searching result

7421

TCVN 9637-6:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 6: Test for miscibility with water

7422

TCVN 9637-12:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganat

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 12: Determination of permanganate time

7423

TCVN 9637-2:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng phenolphtalein

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein

7424

TCVN 9636:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp phát hiện thermonuclease tạo thành do staphylococci dương tính với coagulase

Milk and milk-based products. Detection of thermonuclease produced by coagulase-positive staphylococci

7425

TCVN 9637-1:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Quy định chung

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 1: General

7426

TCVN 9637-10:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương pháp chưng cất.

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 10: Estimation of hydrocarbons content. Distillation method

7427

TCVN 9637-11:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11: Phép thử phát hiện fufural

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 11: Test for detection of furfural

7428

TCVN 9632:2013

Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm

Principles for the Establishment and Application of Microbiological Criteria for Food

7429

TCVN 9633:2013

Sản phẩm sữa lên men. Giống vi khuẩn khởi động. Tiêu chuẩn nhận dạng

Fermented milk products. Bacterial starter cultures. Standard of identity

7430

TCVN 9634:2013

Sữa bột. Định lượng bào tử đặc biệt bền nhiệt của vi khuẩn ưa nhiệt

Dried milk. Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria

7431

TCVN 9635:2013

Sản phẩm sữa. Định lượng vi khuẩn bifidus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C

Milk products. Enumeration of presumptive bifidobacteria. Colony count technique at 37 degrees C

7432

TCVN 9631-3:2013

Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 3: Phương pháp xác định các yêu cầu tính năng và thử nghiệm

Uninterruptible power systems (UPS). Part 3: Method of specifying the performance and test requirements

7433

TCVN 9631-2:2013

Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC)

Uninterruptible power systems (UPS). Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements

7434

TCVN 9630-2:2013

Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm sử dụng điện áp một chiều

Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage

7435

TCVN 9630-1:2013

Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp

Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1: Tests at power frequencies

7436

TCVN 9629:2013

Làm việc có điện. Thang cách điện

Live working. Ladders of insulating material

7437

TCVN 9628-2:2013

Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 2: Cơ cấu lắp kèm

Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 2: Part 2: Attachables devices

7438

TCVN 9628-1:2013

Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 1: Sào cách điện

Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 1: Insulating sticks

7439

TCVN 9627:2013

Làm việc có điện. Chăn cách điện

Live working. Electrical insulating blankets

7440

TCVN 9626:2013

Làm việc có điện. Thảm cách điện

Live working. Electrical insulating matting

Tổng số trang: 856