Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R1R7R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10203:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương pháp thử đặc tính thiết bị lọc muội than trong dầu bôi trơn động cơ điêzen - Hiệu suất lọc ban đầu - 17
|
Tên tiếng Anh
Title in English Performance test method for diesel engine soot-removal devices in lubricating oils -- Initial filtration efficiency
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO/TS 23556:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
27.020 - Ðộng cơ đốt trong
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thử bộ lọc muội than nhiều lần sử dụng phép phân tích tỷ trọng nhiệt (TGA), phương pháp chuyển đổi hồng ngoại theo chuẩn Fouriertrực tiếp liên tục (FTIR) hoặc các kỹ thuật đo muội than đã được chứng nhận khác để đánh giá hiệu quả lọc ban đầu của các thiết bị lọc muội than (SRD) đơn lớp, nhiều lớp, ly tâm và các loại khác dùng trong động cơ đốt trong chịu lưu lượng không đổi của chất lỏng thử nghiệm. Quy trình thử này xác định hiệu quả lọc muội than ban đầu trung bình theo trọng số thời gian của các thiết bị lọc muội than. Phương pháp thử này áp dụng cho các thiết bị lọc muội than có lưu lượng từ 0,5 l/min đến 0,7 l/min.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1806-1 (ISO 1219-1), Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén-Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch-Phần 1:Ký hiệu bằng hình vẽ cho các ứng dụng thông dụng và xử lý dữ liệu. TCVN 7773-1 (ISO 11841-1), Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong-Phần 1:Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc. TCVN 7773-2 (ISO 11841-2), Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong-Phần 2:Định nghĩa về các đặc tính của các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc. ISO 3968, Hydraulic fluid power-Filters-Evaluation of differential pressure versus flow characteristics (Hệ thống truyền động thủy lực-Bộ lọc-Đánh giá đặc tính dòng chảy chênh lệch áp suất). ISO 4405, Hydraulic fluid power-Fluid contamination-Determination of particulate contamination by the gravimetric method (Hệ thống truyền động thủy lực-Lưu chất bẩn-Xác định hạt bẩn bằng phương pháp tỷ trọng). DHD-1:2001, Global Performance Specification of Diesel Engine Oil (Quy định đặc tính dầu động cơ ddieezen toàn cầu). |
Quyết định công bố
Decision number
4248/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|