• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6588:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh

Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5401:1991

Mối hàn. Phương pháp thử uốn

Welded joints. Bending test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN ISO 10019:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý chất lượng,

Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 2191:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled head and round point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6611-5:2000

Tấm mạch in. Phần 5. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in cứng một mặt và hai mặt có các lỗ xuyên phủ kim loại

Printed boards. Part 5. Specification for single and double sided rigid printed boards with plated-through holes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 10188-2:2013

Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng phản xạ âm thanh. 31

Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 2: Reverberant room method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ