Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R1R3R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10196:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - ổ bi chuyển động thẳng, kiểu ống bọc - Kích thước bao và dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Sleeve type linear ball bearings - Boundary dimensions and tolerances
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10285:2007 và sửa đổi 1:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 19
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):228,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định kích thước bao, dung sai và định nghĩa cho ổ bi chuyển động thẳng kiểu ống bọc.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các phạm vi cỡ kích thước được nêu trong Bảng 1. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1 (ISO 1132-1), Ổ lăn – Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn – Từ vựng. ISO 13012, Rolling bearings – Linear motion, recirculating ball, sleeve type – Accessories (Ổ lăn – Ổ bi chuyển động thẳng kiểu ống bọc – Phụ tùng). ISO 15241, Rolling bearings – Symbols for quantities (Ổ lăn – Ký hiệu các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
4213/QĐ - BKHCN , Ngày 31-12-2013
|