Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R1R2R4*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10195:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai - 31
Tên tiếng Anh

Title in English

Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 9628:2006 và sửa đổi 1:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

21.100.20 - Ổ lăn
Số trang

Page

31
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):372,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các đặc tính, kích thước bao và dung sai của các ổ lăn tự lựa ở vòng ngoài và các vòng hãm lệch tâm, các khe hở hướng tâm bên trong của các ổ lăn này.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1 (ISO 1132-1), Ổ lăn – Dung sai – Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 8033 (ISO 15), Ổ lăn-Ổ lăn đỡ-Kích thước bao, bản vẽ chung.
TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn – Từ vựng.
ISO 15241, Rolling bearings – Symbols for quantities (Ổ lăn – Ký hiệu các đại lượng).
Quyết định công bố

Decision number

4213/QĐ - BKHCN , Ngày 31-12-2013