• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10521:2014

Chất dẻo - Xác định độ hấp thụ nước

Plastics - Determination of water absorption

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10198:2013

Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng

Cranes. Availability. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10520-4-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 4-1: Methods of test - Delivery spools made from thermoplastic material

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11495-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 1: Cơ chế sử dụng mã khối

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 1: Mechanisms using a block cipher

192,000 đ 192,000 đ Xóa
5

TCVN 7835-F10:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F10: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm đa xơ

Textiles. Tests for colour fastness. Part F10: Specification for adjacent fabric: Multifibre

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10199-1:2013

Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Information labels. Part 1: General

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 542,000 đ