-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10198:2013Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng Cranes. Availability. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10199-1:2013Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Information labels. Part 1: General |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||