Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R0R9R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10192:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Đũa kim chặn và cụm vòng cách, vòng đệm chặn - Kích thước bao và dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings — Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers — Boundary dimensions and tolerances
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3031:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định kích thước bao và dung sai của đũa kim chặn và cụm vòng cách. Hơn nữa, tiêu chuẩn này còn giới thiệu kích thước và dung sai của vòng đệm chặn, nghĩa là các thành phần của đường lăn có thể được sử dụng như các vòng đệm của trục hoặc thân ổ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2245:1999 (ISO 286-2:1988), Hệ thống dung sai và lắp ghép ISO – Các bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn cho lỗ và trục. TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn – Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 8030:2009 (ISO 3096:1996), Ổ lăn – Đũa kim – Kích thước và dung sai. TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997), Ổ lăn-Từ vựng. SO 15241, Rolling bearings – Symbols for quantities (Ổ lăn – Ký hiệu các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
4213/QĐ - BKHCN , Ngày 31-12-2013
|