• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9990:2013

Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa

Fresh fruits and vegetables. Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 10198:2013

Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng

Cranes. Availability. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ