Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R1R1R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10194:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - ổ bi đỡ với vòng ngoài có vai - Kích thước vai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings -- Radial ball bearings with flanged outer ring -- Flange dimensions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8443:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định kích thước của vai ổ bi đỡ một dãy với vòng ngoài có vai và ổ bi đỡ chặn một dãy với vòng ngoài có vai. Tất cả các kích thước bao khác đối với các ổ bi lăn đã hoàn thiện được cho trong TCVN 8033 (ISO 15).
Dung sai cho các kích thước của vai được cho trong TCVN 8035 (ISO 492). Đối với các ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ, tất cả các dung sai được quy định trong TCVN 10190-1 (ISO 1224-1). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8033 (ISO 15), Ổ lăn-Ổ lăn đỡ-Kích thước bao, bản vẽ chung. CVN 8035 (ISO 492), Ổ lăn-Ổ lăn đỡ-Dung sai. TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn-Từ vựng. TCVN 10190-1 (ISO 1224-1), Ổ lăn-Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ-Phần 1:Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét. SO 15241, Rolling bearings – Symbols for quantities (Ổ lăn – Ký hiệu các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
4213/QĐ - BKHCN , Ngày 31-12-2013
|