Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R8R4R7R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10190-1:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét - 17
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 1: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of metric series bearings
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1224-1:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định đặc tính để xác định ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ, loạt ổ lăn hệ mét và kiểu ổ lăn, kích thước bao, dung sai và khe hở bên trong, sự phân loại dùng cho lắp chọn, các định nghĩa về momen xoắn và điều kiện thử và các giới hạn cho mức hiệu suất ổ lăn.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1483 (ISO 582), Ổ lăn-Kích thước mặt vát-Các giá trị lớn nhất. TCVN 4175-1 (ISO 1132-1), Ổ lăn – Dung sai – Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 8033 (ISO 15), Ổ lăn-Ổ lăn đỡ-Kích thước bao, bản vẽ chung. TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997), Ổ lăn – Từ vựng. ISO 15241, Rolling bearings – Symbols for quantities (Ổ lăn – Ký hiệu các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
4213/QĐ - BKHCN , Ngày 31-12-2013
|