Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R0R8R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10191:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Cụm vòng cách và đũa kim đỡ - Kích thước bao và dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Radial needle roller and cage assemblies - Boundary dimensions and tolerances
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3030:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định kích thước bao của cụm vòng cách và đũa kim đỡ. Ngoài ra, tiêu chuẩn này còn đưa ra dung sai cho chiều rộng vòng cách và phương pháp kiểm tra chức năng làm việc của đường kính lỗ đơn nhất nhỏ nhất của bộ các đũa kim.
Các giá trị tham khảo đối với dung sai đường lăn của trục, đường lăn của thân ổ và chiều rộng đường lăn được cho trong Phụ lục A. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1 (ISO 1132-1), Ổ lăn – Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 8030 (ISO 3096), Ổ lăn – Đũa kim – Kích thước và dung sai. CVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn-Từ vựng. ISO 1132-2:2001, Rolling bearings – Tolerances – Part 2:Measuring and gauging principles and methods (Ổ lăn – Dung sai – Phần 2:Phương pháp và nguyên tắc đo và kiểm tra). ISO 15241, Rolling bearings – Symbols for quantities (Ổ lăn – Ký hiệu các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
4213/QĐ - BKHCN , Ngày 31-12-2013
|