-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13906:2024Xỉ thép làm vật liệu san lấp Steel slag using as backfill material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10191:2013Ổ lăn - Cụm vòng cách và đũa kim đỡ - Kích thước bao và dung sai Rolling bearings - Radial needle roller and cage assemblies - Boundary dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |