-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1908:1976Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8328-1:2010Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 1: Phương pháp thử Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1440:1973Đồ hộp quả - mận nước đường Canned fruits. Plum in syrup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10197:2013Cần trục. Đo các thông số vận tốc và thời gian Cranes. Measurement of velocity and time parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |