Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

681

TCVN 5926-4:2016

Cầu chảy hạ áp – Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với các dây chảy bảo vệ thiết bị bán dẫn

Low– voltage fuses – Part 4: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of semiconductor devices

682

TCVN 5926-1:2016

Cầu chảy hạ áp – Phần 1: Yêu cầu chung

Low– voltage fuses – Part 1: General requirements

683

TCVN 5847:2016

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm

Spun precast reinforced concrete poles

684

TCVN 5699-2-96:2016

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 96: Particular requirements for flexible sheet heating elements for room heating

685

TCVN 5699-2-60:2016

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 60: Yêu cầu cụ thể đối với bồn tắm sục khí và bồn mát xa sục khí

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 60: Particular requirements for whirlpool baths and whirlpool spas

686

TCVN 5520:2016

Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm bao gồm cả giao dịch ưu đãi và viện trợ thực phẩm

Code of ethics for international trade in food including concessional and food aid transactions

687

TCVN 5465-22:2016

Vật liệu dệt – Phân tích định lượng hoá học –Phần 22: Hỗn hợp xơ visco hoặc một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ lanh (phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua).

Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 22: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and flax fibres (method using formic acid and zinc chloride)

688

TCVN 5320-2:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 2: At low temperatures

689

TCVN 5320-1:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ nâng cao

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated temperatures

690

TCVN 5319:2016

Giàn di động trên biển – Trang bị an toàn

Mobile offshore units – Safety equipment

691

TCVN 5318:2016

Giàn di động trên biển – Hàn.

Mobile offshore units – Welding

692

TCVN 5317:2016

Giàn di động trên biển – Vật liệu.

Mobile offshore units – Materials

693

TCVN 5316:2016

Giàn di động trên biển – Trang bị điện.

Mobile offshore units – Electrical installations

694

TCVN 5315:2016

Giàn di động trên biển – Hệ thống máy.

Mobile offshore units – Machinery installations

695

TCVN 5314:2016

Giàn di động trên biển – Phòng, phát hiện và chữa cháy.

Mobile offshore units – Fire protection, detection and extinction

696

TCVN 5313:2016

Giàn di động trên biển – Phân khoang.

Mobile offshore units – Subdivision

697

TCVN 5312:2016

Giàn di động trên biển – Ổn định.

Mobile offshore units – Stability

698

TCVN 5311:2016

Giàn di động trên biển – Trang thiết bị

Mobile offshore units – Equipment arrangement

699

TCVN 5310:2016

Giàn di động trên biển – Thân giàn.

Mobile offshore units – Hull

700

TCVN 5309:2016

Giàn di động trên biển – Phân cấp.

Mobile offshore units – Classification

Tổng số trang: 43