-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2367:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu Raw silk - Method of Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9623-1:2013Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2 Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10972-11:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 11: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Tấm nhỏ Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – Small plates |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2373:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4056:1985Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa System of technical maintenance and repair of construction equipments. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1596:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định độ bám dính với sợi dệt Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to textile fabrics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |