• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11166-6:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 6: Sọc từ - kháng từ cao. 31

Identification cards -- Recording technique -- Part 6: Magnetic stripe --High coercivity

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 13134:2020

Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) − Phương pháp lấy mẫu sử dụng chai chứa piston nổi

Standard practice for obtaining LPG samples using floating piston cylinder

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 11689-4:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 4: Giao thức truyền dẫn

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 4: Transmission protocol

236,000 đ 236,000 đ Xóa
4

TCVN 6706:2009

Chất thải nguy hại. Phân loại

Hazardous wastes. Classification

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 10807-1:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6780-3:2009

Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 3: Công tác thông gió và kiểm tra khí mỏ

Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 3: Ventilation and air control

316,000 đ 316,000 đ Xóa
7

TCVN 12606:2016

Sữa ong chúa - Các yêu cầu

Royal jelly - Specifications

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 1,252,000 đ