• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9198:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng. Đo tại hiện trường độ phân bố phun trên lá và bụi cây

Crop protection equipment. Field measurement of spray distribution in tree and bush crops

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6592-1:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Quy tắc chung

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 1: General rules

968,000 đ 968,000 đ Xóa
3

TCVN 5843:1994

Máy trộn bê tông 250L

Concrete mixer with capacity of 250l

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7817-2:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 2: Cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng

Information technology. Security techniques. Key management. Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 6053:2021

Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ alpha – Phương pháp nguồn dày

Water quality – Gross alpha activity – Test method using thick source

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6151-4:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 4: Valves and ancillary equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13546:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị quần vợt – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Tennis equipment – Functional and safety requirements, test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 14143-2:2024

Giống cá nước mặn - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: Cá bống bớp (Bostrichthys sinensis Lacépesde, 1801)

Seed of Saltwater fish - Technical requirements - Part 2: Four-eyed sleeper (Bostrichthys sinensis Lacépède, 1801)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 4732:2016

Đá ốp, lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,868,000 đ