Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R5R6R8R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 3593:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu -
Tên tiếng Anh

Title in English

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 7987:1985
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040.79 - Gỗ (Từ vựng)
79.120.10 - Máy gia công gỗ
Giá:

Price

Quyết định công bố

Decision number

3883/QĐ-BKHCN , Ngày 06-12-2016