-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11346-1:2016Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản - Phần 1: Phân loại độ sâu và lượng thuốc thấm Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11356:2016Thuốc bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực chống nấm gây biến màu gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in wood in service - Laboratory method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5314:2016Giàn di động trên biển – Phòng, phát hiện và chữa cháy. Mobile offshore units – Fire protection, detection and extinction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5312:2016Giàn di động trên biển – Ổn định. Mobile offshore units – Stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |