-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10431-4:2014Năng lực phát hiện - Phần 4: Phương pháp luận so sánh giá trị tối thiểu phát hiện được với giá trị đã cho Capability of detection - Part 4: Methodology for comparing the minimum detectable value with a given value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7799:2009Tiêu chuẩn nhà nghỉ du lịch Standards of tourist guest house |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11761:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Thử thẩm thấu – Mức chấp nhận. Non– destructive testing of welds – Penetrant testing – Acceptance levels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10431-5:2014Năng lực phát hiện - Phần 5: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính và phi tuyến Capability of detection - Part 5: Methodology in the linear and non-linear calibration cases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10667:2014Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và nghiệm thu Spun concrete pile - Pile drilling and installing - C onstruction and acceptance |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11772:2016Thiết bị thể dục – Xà đơn Gymnastic equipment – Horizontal bar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 584,000 đ |