• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4894:1989

Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11771:2016

Thiế bị thể dục – Xà kép.

Gymnastic equipment – Parallel bars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7835-Z03:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z03: Độ tương thích lẫn nhau của thuốc nhuộm bazơ đối với xơ acrylic.

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z03: Intercompatibility of basic dyes for acrylic fibres

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6748-8-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G

188,000 đ 188,000 đ Xóa
5

TCVN 11772:2016

Thiết bị thể dục – Xà đơn

Gymnastic equipment – Horizontal bar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 388,000 đ