Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R0R4R1R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11773:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bản phim nhựa lưu trữ – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Archival motion picture films – Technical requirements and test methods
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
37.060.20 - Phim điện ảnh. Cuộn phim
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử để xác định tình trạng kỹ thuật trong quá trình bảo quản bản phim nhựa lưu trữ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6038:1993, Cinematography-Splices for use on 70 mm, 65 mm, 35 mm and 16 mm motion-picture films-Dimensions and locations (Điện ảnh-Mấu nối trên phim hình ảnh động cỡ 70 mm, 65 mm, 35 mm và 16 mm-Kích thước và vị trí). ISO 18917:1999, Photography-Determination of residual thiosulfate and other related chemicals in processed photographic materials-Methods using iodine-amylose, metylene blue and silver sulfide (Nhiếp ảnh-Xác định lượng dư thiosulfat và những hóa chất liên quan khác trong các vật liệu ảnh đã gia công-Các phương pháp sử dụng iốt-tinh bột, xanh metylen và bạc sulfit). |
Quyết định công bố
Decision number
4241/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|