-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3862:1983Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferrotitanium. Determination of carbon content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3872:1983Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng silic Ferromanganese - Method for the determination of silicon content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5316:2016Giàn di động trên biển – Trang bị điện. Mobile offshore units – Electrical installations |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5310:2016Giàn di động trên biển – Thân giàn. Mobile offshore units – Hull |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 478,000 đ |