• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11349:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa

Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 9384:2012

Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình xây dựng. Yêu cầu sử dụng

Waterstops for joint in construction works. Specifications for use

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 3593:2016

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ