-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10741:2015Nho khô Raisins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10749:2015Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học. Phần 2: Phân nhóm và ghi nhãn. 14 Durability of wood and wood-based products. Performance of preservatives as determined by biological tests. Classification and labelling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11775:2016Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa về sản phẩm và dịch vụ thư viện. Library activities – Terms and definitions of library products and services |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||