Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R5R7R1R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 3769:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su thiên nhiên SVR – Quy định kỹ thuật -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber, raw natural SVR – Specifications
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.040.10 - Mủ cao su và cao su sống
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật của cao su thiên nhiên SVR. Tiêu chuẩn này đưa ra hệ thống phân hạng dựa trên nguồn gốc của hàm lượng cao su thiên nhiên và theo các đặc tính, biểu hiện của cao su.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các bên liên quan sử dụng trong việc mua bán SVR và làm cơ sở cho các yêu cầu đối với trường hợp cụ thể có thể được quy định chặt chẽ hơn. Như vậy, tiêu chuẩn này mô tả một số tiêu chí cần thiết là đối tượng thỏa thuận phù hợp giữa các bên liên quan. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6086 (ISO 1795), Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu. TCVN 6087 (ISO 247), Cao su-Xác định hàm lượng tro. TCVN 6088 (ISO 248-1), Cao su thô-Xác định hàm lượng chất bay hơi-Phần 1:Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy. TCVN 6089 (ISO 249), Cao su thiên nhiên-Xác định hàm lượng tạp chất. TCVN 6090-1 (ISO 289-1), Cao su chưa lưu hóa-Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt-Phần 1:Xác định độ nhớt Mooney. TCVN 6091 (ISO 1656), Cao su thiên nhiên thô và latex cao su thiên nhiên-Xác định hàm lượng nitơ. TCVN 6093 (ISO 4660), Cao su thiên nhiên-Xác định chỉ số màu. TCVN 8493 (ISO 2007), Cao su chưa lưu hóa-Xác định độ dẻo-Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. TCVN 8494 (ISO 2930), Cao su thiên nhiên thô-Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). ISO 17278, Rubber, raw natural-Determination of the gel content of technically specified rubber (TSR) [Cao su thiên nhiên thô-Xác định hàm lượng gel của cao su định chuẩn kỹ thuật (TSR)]. |
Quyết định công bố
Decision number
3986/QĐ-BKHCN , Ngày 15-12-2016
|