Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R5R7R4R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4995:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ngũ cốc – Thuật ngữ và định nghĩa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Cereals – Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5527:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
|
Số trang
Page 52
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 208,000 VNĐ
Bản File (PDF):624,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa bằng tiếng Việt và tiếng Anh về các loại ngũ cốc.
Các thuật ngữ đưa ra dưới đây bao gồm: 2.1 Thuật ngữ chung 2.2 Thuật ngữ về sinh lý học 2.3 Thuật ngữ về hình thái học 2.4 Thuật ngữ về công nghệ đối với ngũ cốc 2.5 Thuật ngữ về sản phẩm ngũ cốc 2.6 Thuật ngữ về phương pháp lấy mẫu và phương pháp thử CHÚ THÍCH: Xem TCVN 11017 (ISO 5526)[6] về danh mục các loài ngũ cốc chính với tên thực vật và tên gọi thông thường. |
Quyết định công bố
Decision number
4217/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|