-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13892-1:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 1: Nguyên tắc đo |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5309:2016Giàn di động trên biển – Phân cấp. Mobile offshore units – Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||