-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5631:1991Băng dính cách điện. Phương pháp thử Adhesive tapes for electrical insulation. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5319:2016Giàn di động trên biển – Trang bị an toàn Mobile offshore units – Safety equipment |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5316:2016Giàn di động trên biển – Trang bị điện. Mobile offshore units – Electrical installations |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5310:2016Giàn di động trên biển – Thân giàn. Mobile offshore units – Hull |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5309:2016Giàn di động trên biển – Phân cấp. Mobile offshore units – Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 902,000 đ | ||||