Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
5301 |
TCVN 11694-1:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 1: Phương pháp cộng kết sắt hydroxit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 1: Iron hydroxide concentration and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method |
5302 |
TCVN 11693:2016Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua – Xác định các giới hạn ẩm vận chuyển – Phương pháp bàn chảy Copper, lead, and zinc sulfide concentrates – Determination of transportable moisture limits – Flow– table method |
5303 |
TCVN 11692:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Phương pháp lấy mẫu dạng bùn Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Sampling of slurries |
5304 |
TCVN 11691:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Hướng dẫn kiểm tra các hệ thống lấy mẫu cơ giới Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Guidelines for the inspection of mechanical sampling systems |
5305 |
TCVN 11690:2016Tinh quặng đồng sulfua – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp chuẩn độ Copper sulfide concentrates – Determination of copper content – Titrimetric methods |
5306 |
TCVN 11689-4:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 4: Giao thức truyền dẫn Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 4: Transmission protocol |
5307 |
TCVN 11689-3:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 3: Khởi tạo và chống va chạm Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 3: Initialization and anticollision |
5308 |
TCVN 11323:2016Hố móng trong vùng cát chảy – Thi công và nghiệm thu |
5309 |
TCVN 11586:2016Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa Ground granulated blast-furnace slag for concrete and mortar |
5310 |
TCVN ISO 50015:2016Hệ thống quản lý năng lượng – Đo và kiểm tra xác nhận hiệu quả năng lượng của tổ chức – Nguyên tắc chung và hướng dẫn Energy management systems − Measurement and verification of energy performance of organizations − General principles and guidance |
5311 |
TCVN ISO 50006:2016Hệ thống quản lý năng lượng – Đo hiệu quả năng lượng sử dụng đường cơ sở năng lượng (EnB) và chỉ số hiệu quả năng lượng (EnPI) – Nguyên tắc chung và hướng dẫn Energy management systems – Measuring energy performance using energy baselines (EnB) and energy performance indicators (EnPI) – General principles and guidance |
5312 |
TCVN ISO 50004:2016Hệ thống quản lý năng lượng – Hướng dẫn áp dụng, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý năng lượng Energy management systems − Guidance for the implementation, maintenance and improvement of an energy management system |
5313 |
|
5314 |
TCVN 11490:2016Thực phẩm – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc kí lỏng – phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) – Các thông số đo phổ khối lượng hai lần Food analysis – Determination of pesticide residues by LC– MS/MS – Tandem mass spectrometric parameters |
5315 |
TCVN 11324-3:2016Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 3: Phích cắm và ổ cắm SELV 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V xoay chiều và một chiều IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 3: SELV plugs and socket– outlets, 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V, a.c – and d.c. |
5316 |
TCVN 11357-6:2016Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 6: Yêu cầu cho xe tự đổ |
5317 |
|
5318 |
TCVN 10685-1:2016Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 1: Giới thiệu và phân loại Monolithic (unshaped) refractory products - Part 1: Introduction and classification |
5319 |
TCVN 10686:2016Nguyên liệu sản xuất bê tông khí - Bột nhôm - Phương pháp thử |
5320 |
TCVN 6530-1:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc Refractory products – Test methods Part 1: Densen shaped refractory products – Determination of cold compressive strength |