• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10301:2014

Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược

Compound feed for cobia and seabass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4567:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat

Waste water. Determination of sulfide and sulfate contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10176-6-16:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-16: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ điểm đặt nhiệt độ

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-16: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Setpoint Service

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11434-3:2016

Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn gắn kết lỗ xuyên

Printed board assemblies – Part 3: Sectional specification – Requirements for through– hole mount soldered assemblies

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10548-2:2014

Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2: Chuẩn bị mẫu

Manganese ores - Sampling - Part 2: Preparation sample

248,000 đ 248,000 đ Xóa
6

TCVN 10176-7-2:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-2: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng có thể điều chỉnh

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-2: Lighting Device Control Protocol. Dimmable Light Device

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13589-11:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 11: Phương pháp sóng âm

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 11: Sound sonic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 11446:2016

Phụ gia thực phẩm – Monoamoni L – Glutamat

Food additives.Monoamonium L– glutamate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 898,000 đ