Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
361 |
TCVN 7858:2008Thép tấm các bon cán nguội chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
362 |
TCVN 7857-2:2008Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 2: Khuyến nghị thực hành Storage of cereals and pulses. Part 2: Practical recommendations |
363 |
TCVN 7857-3:2008Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 3: kiểm soát sự xâm nhập của dịch hại Storage of cereals and pulses. Part 3: Control of attack by pests |
364 |
TCVN 7851:2008Sữa và đồ uống từ sữa. Xác định hoạt độ phosphataze kiềm. Phương pháp dùng hệ thống quang hoạt bằng enzym (EPAS) Milk and milk-based drinks. Determination of alkaline phosphatase activity. Enzymatic photo-activated system (EPAS) method |
365 |
TCVN 7853:2008Thực phẩm. Xác định hàm lượng sacarin bằng phương pháp cực phổ xung vi phân Foodstuffs. Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method |
366 |
TCVN 7857-1:2008Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 1: Khuyến nghị chung về bảo quản ngũ cốc Storage of cereals and pulses. Part 1: General recommendations for the keeping of cereals |
367 |
TCVN 7850:2008Sữa và sản phẩm sữa. Phát hiện Enterobacter sakazakii Milk and milk products. Detection of Enterobacter sakazakii |
368 |
TCVN 6852-9:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo chất phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ cháy do nén hoạt động ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for test bed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions |
369 |
TCVN 6852-1:2008Động cơ đốt trong. Đo chất thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
370 |
TCVN 2685:2008Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không và nhiên liệu chưng cất. Xác định lưu huỳnh (thiol mercaptan) (Phương pháp chuẩn độ điện thế) Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels. Dertermination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method) |
371 |
TCVN 7885-1:2008An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Các thuật ngữ xếp theo thứ tự chữ cái trong tiếng anh từ A đến E Radiation protection. Terms and definitions. Part 1: Terms in alphabetical A to E |
372 |
TCVN 6185:2008Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu Water quality. Examination and determination of colour |
373 |
TCVN 4855:2008Cao su lưu hoá. Chuẩn bị mẫu và mẫu thử. Phép thử hoá học Rubber, vulcanized. Preparation of samples and test pieces. Part 2: Chemical tests |
374 |
TCVN 7852:2008Thực phẩm – Đếm nấm men và nấm mốc bằng phương pháp màng khô có thể hoàn nước (phương pháp PetrifilmTM) Foodstuffs – Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetrifilmTM method) |
375 |
|
376 |
TCVN 7854:2007Dụng cu tháo lắp vít và đai ốc. Độ mở miệng chìa vặn và ống vặn. Dung sai cho sử dụng chung Assembly tools for screws and nuts. Wrench and socket openings. Tolerances for general use |
377 |
TCVN 7785:2007Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lớp mỏng Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography |
378 |
TCVN 7685-1:2007Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao bàn máy cố định. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính nằm ngang Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with horizontal spindle |
379 |
TCVN 7685-2:2007Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao bàn máy cố định. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy có trục chính thẳng đứng Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height. Testing of the accuracy. Part 2: Machines with vertical spindle |
380 |
TCVN 7085:2007Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method |