-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7835-E07:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E07: Độ bền màu với tạo đốm: Nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E07: Colour fastness to spotting: Water |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6718-1:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m) - Phần 1-A: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length) - Part 1-A: General regulations for the supervision |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4579:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm Waste water. Determination of aluminium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7850:2008Sữa và sản phẩm sữa. Phát hiện Enterobacter sakazakii Milk and milk products. Detection of Enterobacter sakazakii |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 384,000 đ | ||||