-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11039-1:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7859:2008Thép tấm các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |