- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 3879:1983Công nghiệp dệt. Công nghệ dệt kim. Thuật ngữ và giải thích Textile industry - Technology of knitted fabrics - Terminology and definitions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 12598:2018Phân bón – Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số bằng phương pháp thể tích Fertilizers – Determination of total calcium and magnesium content by volumetric method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 2613:1993Amoniac lỏng tổng hợp - Yêu cầu kỹ thuật Liquid synthetic ammonia - Technical requirements  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 7853:2008Thực phẩm. Xác định hàm lượng sacarin bằng phương pháp cực phổ xung vi phân Foodstuffs. Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||