-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13037:2020Kết cấu gỗ – Gỗ ghép ngón – Các yêu cầu đối với sản xuất và chế tạo Timber structures – Finger-jointed timber – Manufacturing and production requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7590-2-7:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ) Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9892:2013Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. 17 DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7590-2-11:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với các mạch điện tử khác sử dụng cùng với đèn điện Lamp controlgear. Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8576:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử độ bền trượt của mạch keo. Timber structures. Glued laminated timber. Method of test for shear strength of glue lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7408:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa chất béo. Phân tích hydrocacbon bằng sắc ký khí Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic analysis of hydrocarbons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11427:2016Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11432:2016Quy phạm thực hành giảm thiểu 3 – monochloropropan – 1,2 – diol (3 – MCPD) trong quá trình sản xuất protein thực vật thủy phân bằng axit (HVP axit) và các sản phẩm chứa các HVP axit Code of practice for the reduction of 3– monochloropropane– 1,2– diol (3– MCPD) during the production of acid– hydrolyzed vegetable protein (acid– hvps) and products that contain acid– hvps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 4855:2008Cao su lưu hoá. Chuẩn bị mẫu và mẫu thử. Phép thử hoá học Rubber, vulcanized. Preparation of samples and test pieces. Part 2: Chemical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,050,000 đ |