• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8925:2012

Tinh bò sữa, bò thịt. Đánh giá chất lượng.

Dairy and beef cattle semen. Quality evaluation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12702:2019

Chất lượng đất - Xác định một số nguyên tố nhất định trong đất bằng phổ huỳnh quang tia X phân giải theo năng lượng sử dụng thiết bị cầm tay hoặc di động

Soil quality — Screening soils for selected elements by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry using a handheld or portable instrument

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2129:1977

Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hoá chất còn lại

Cotton fabrics and products. Quantitative determination of residual chemical substances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3092:1993

Tarô. Yêu cầu kỹ thuật

Taps. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7857-1:2008

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 1: Khuyến nghị chung về bảo quản ngũ cốc

Storage of cereals and pulses. Part 1: General recommendations for the keeping of cereals

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ